Characters remaining: 500/500
Translation

ténor

Academic
Friendly

Từ "ténor" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các biến thể từ gần giống:
  • Ténoriste: Danh từ chỉ một người hát giọng tenor.
  • Soprano: Giọng hát nữ cao, khác với tenor.
  • Basse: Giọng hát nam trầm, cũngmột loại giọng khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Maestro: Thường chỉ một ngườitài năng xuất sắc trong âm nhạc, nhưng không nhất thiết phảigiọng tenor.
  • Célèbre: Nghĩanổi tiếng, có thể dùng để chỉ những người danh tiếng, nhưng không chỉ riêng về âm nhạc.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être le ténor de..." có nghĩa là "trở thành người chủ chốt trong..." Ví dụ: "Il est le ténor de son entreprise." (Anh ấyngười chủ chốt trong công ty của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về "ténor", bạnthể kết hợp với các từ khác để mô tả chi tiết hơn về vai trò hoặc danh tiếng của một người.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) giọng nam cao
  2. người giọng nam cao
  3. (nghĩa bóng, thân mật) người danh tiếng, người chủ chốt
    • Les grands ténors de politique
      những người danh tiếng lớn về chính trị

Comments and discussion on the word "ténor"