Characters remaining: 500/500
Translation

những

Academic
Friendly

Từ "những" trong tiếng Việt một từ rất quan trọng nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích về từ "những", cùng với các dụ chú ý cần thiết:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ số nhiều: "Những" thường được đặt trước danh từ số nhiều để chỉ ra rằng nhiều đối tượng hoặc sự việc.

    • dụ: "Những cuốn sách trên bàn rất thú vị." (Ở đây, "những" chỉ ra rằng nhiều cuốn sách, không chỉ một cuốn.)
  2. Mức độ: "Những" có thể được sử dụng để diễn tả mức độ của một hành động nào đó.

    • dụ: "Thằng ăn những năm bát cơm." (Ở đây, "những" nhấn mạnh rằng ăn rất nhiều bát cơm.)
  3. Tình cảm, mong muốn: Trong một số trường hợp, "những" biểu thị cho sự khao khát, mong mỏi.

    • dụ: "Bốn năm qua tôi những mong ta chưa được gặp." (Câu này thể hiện sự mong mỏi kéo dài trong suốt bốn năm.)
  4. Sự tương phản: "Những" cũng có thể được dùng để thể hiện sự tương phản hoặc so sánh.

    • dụ: "Tôi tìm ra thức ăn chứ những thì nhịn." (Ở đây, "những" được dùng để chỉ ra rằng trong khi tôi tìm thấy thức ăn, thì người khác lại không .)
  5. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra: "Những" có thể được dùng để chỉ ra một hành động vừa mới xảy ra.

    • dụ: "Những nghe nói đã thẹn thùng." (Trong câu này, "những" thể hiện rằng người nghe đã cảm thấy thẹn thùng ngay sau khi nghe điều đó.)
Chú ý khi sử dụng
  • Biến thể của từ: "Những" không nhiều biến thể khác nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như đã nêutrên.
  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự như "những" có thể "các" (cũng để chỉ số nhiều) nhưng "các" thường không mang nghĩa cảm xúc hay mức độ như "những."
Từ đồng nghĩa
  • "Các": Thường được dùng để chỉ danh từ số nhiều không nhấn mạnh vào cảm xúc hoặc mức độ.
  • "Một số": Chỉ ra một phần trong số nhiều, không thể hiện rõ ràng như "những".
Kết luận

Từ "những" một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn trong câu nói văn bản. Việc sử dụng "những" đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp mạch lạc tự nhiên hơn.

  1. I. t. Từ đặt trước một danh từ số nhiều: Phải học ngoại ngữ ngay từ những năm đầu tuổi thiếu niên. II. ph. 1. Đến mức độ : Thằng ăn những năm bát cơm. 2. Hằng, luôn luôn: Bốn năm qua tôi những mong ta chưa được gặp. 3. Còn như: Tôi tìm ra thức ăn chứ những thì nhịn. 4. Chỉ vừa mới: Những nghe nói đã thẹn thùng (K).

Comments and discussion on the word "những"