Characters remaining: 500/500
Translation

khuây

Academic
Friendly

Từ "khuây" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho quên đi nỗi nhớ nhung, buồn khổ. Khi chúng ta sử dụng từ này, chúng ta thường nói về cảm giác được giải tỏa, nhẹ nhõm hoặc không còn bận tâm đến những điều làm mình buồn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Khuây (động từ): Làm cho tâm trạng thoải mái hơn, quên đi những nỗi buồn hay lo lắng.
  • dụ sử dụng:
    • "Sau một ngày làm việc căng thẳng, đi dạo một vòng quanh hồ giúp tôi khuây khỏa." (Tức là đi dạo giúp tôi quên đi căng thẳng).
    • "Câu chuyện hài hước này đã khuây được nỗi buồn trong lòng tôi." (Câu chuyện đã làm tôi quên đi nỗi buồn).
Sử dụng nâng cao:
  • Trong thơ ca hay văn học, từ "khuây" thường được dùng để thể hiện sâu sắc tình cảm của nhân vật. dụ: "Cỏ thơm dạ chẳng khuây" có nghĩa điều đẹp đẽ, nhưng trong lòng vẫn không thể quên đi nỗi buồn.
Biến thể các từ liên quan:
  • Khuây khỏa: Cũng mang ý nghĩa làm cho tâm trạng thoải mái, quên đi nỗi buồn.
  • Khuây khoả: Thường được dùng để chỉ việc giải tỏa cảm xúc một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quên: không nhớ nữa, tuy nhiên không nhất thiết phải liên quan đến cảm xúc buồn.
  • Giải tỏa: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm giảm bớt căng thẳng, lo âu.
  • Thư giãn: Tập trung vào việc giải tỏa căng thẳng không nhất thiết phải quên đi điều .
Lưu ý:
  • Từ "khuây" thường mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn so với "quên". Trong khi "quên" có thể chỉ đơn thuần không nhớ đến, "khuây" thì luôn gắn liền với việc cảm thấy nhẹ nhõm, thoải mái hơn.
dụ trong câu:
  1. "Mỗi lần nghe nhạc, tôi cảm thấy khuây khỏa hơn." 2.
  1. t. Quên nỗi nhớ nhung, buồn khổ: Cỏ thơm dạ chẳng khuây (Chp).

Comments and discussion on the word "khuây"