Characters remaining: 500/500
Translation

nhặm

Academic
Friendly

Từ "nhặm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động hoặc trạng thái nhất định. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "nhặm".

Định nghĩa
  1. Nhặm mắt: hành động nhắm mắt lại hoặc mở mắt nhanh, có thể diễn tả sự mệt mỏi hay thói quen khi cảm thấy buồn ngủ.
  2. Nhặm chân: Có nghĩadi chuyển một cách nhanh nhẹn, mau mắn, thường bước đi hoặc chạy một cách vội vã.
dụ sử dụng
  1. Nhặm mắt:

    • "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi chỉ muốn nhặm mắt một chút cho đỡ buồn ngủ."
    • " ấy thường nhặm mắt khi nghe nhạc nhẹ."
  2. Nhặm chân:

    • "Khi tín hiệu đèn xanh, mọi người nhặm chân bước qua đường."
    • "Cậu nhặm chân tới trường sợ muộn học."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "nhặm" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh sinh động:
    • "Nhặm mắt, tôi thấy những giấc mơ bay xa."
    • "Nhặm chân trên con đường dài, tôi cảm nhận được hơi ấm của mặt trời."
Phân biệt các biến thể
  • Nhặm có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự nhanh nhẹn, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể:
    • Nhặm mắt thường không dùng để chỉ sự nhanh nhẹn trạng thái.
    • Nhặm chân thường chỉ sự di chuyển nhanh.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "nhanh", "vội", "gấp".
  • Từ đồng nghĩa: "nhanh nhẹn" (hành động nhanh chóng), nhưng cần chú ý rằng "nhanh" không thể dùng thay cho "nhặm" trong mọi ngữ cảnh.
Từ liên quan
  • Nhẹ nhàng: Có thể diễn tả cách di chuyển không quá mạnh mẽ như "nhặm".
  • Thần tốc: Một từ mạnh hơn, thường dùng để chỉ tốc độ rất nhanh.
Tóm lại

Từ "nhặm" mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. Nh. Rặm: Nhặm mắt.
  2. ph. Mau mắn nhanh nhẹn: Nhặm chân tới trước.

Comments and discussion on the word "nhặm"