Characters remaining: 500/500
Translation

nhậy

Academic
Friendly

Từ "nhậy" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một loại sâu bọ, cụ thể loài sâu hay nhấm quần áo hoặc sách vở. Đây một từ ngữ khá đặc trưng trong ngữ cảnh liên quan đến việc bảo quản đồ vật.

Định nghĩa:

"Nhậy" một loài sâu nhỏ, thường gây hại cho quần áo, vải vóc sách vở. Chúng thích ăn các chất liệu làm từ sợi tự nhiên như len, bông hoặc giấy. Sâu nhậy thường sống trong những nơi tối tăm, ẩm ướt có thể gây ra thiệt hại lớn nếu không được kiểm soát.

dụ sử dụng:
  1. Thường dùng trong câu đơn giản:

    • "Tôi phát hiện ra nhậy trong tủ quần áo của mình."
    • "Sách của bạn dấu hiệu bị nhậy, hãy cẩn thận khi bảo quản."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Để tránh nhậy, bạn nên bảo quản quần áo trong hộp kín thường xuyên kiểm tra."
    • "Những cuốn sách cổ rất dễ bị nhậy, vậy cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo."
Các biến thể của từ:
  • "Nhậy" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn chỉ về loài sâu gây hại.
  • Một số người có thể dùng từ "sâu nhậy" để nhấn mạnh hơn về loại sâu này.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sâu bọ: từ chỉ chung cho các loại côn trùng, nhưng không cụ thể như "nhậy".
  • Mối: một loại côn trùng khác, cũng gây hại cho đồ vật, nhưng chúng thường tấn công gỗ thay vì vải vóc hay sách.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nhậy," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể gây hiểu nhầm nếu không được rõ ràng, đặc biệt với những người không quen thuộc với từ này.
  • Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về bảo quản đồ vật, đặc biệt trong lĩnh vực bảo tồn tài liệu chăm sóc quần áo.
  1. d. Loài sâu hay nhấm quần áo hoặc sách vở.

Comments and discussion on the word "nhậy"