Từ "nháy" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "nháy" cùng với ví dụ minh họa:
Mắt nhắm lại rồi mở ra ngay; chớp. - Ví dụ: "Khi thấy bạn mình ở xa, tôi đã nháy mắt chào để ra hiệu."
Ra hiệu bằng cách nháy mắt. - Ví dụ: "Hai người bạn nháy nhau để hẹn gặp ở một chỗ."
Loé, hoặc làm cho loé ánh sáng rồi vụt tắt ngay, thường nhiều lần. - Ví dụ: "Đèn pin của tôi nháy liên tục trong bóng tối." hoặc "Xe ô tô nháy đèn để xin đường."
Ấn và thả nhanh một nút bấm trên con chuột của máy tính để thực hiện một thao tác. - Ví dụ: "Để mở file, bạn chỉ cần nháy đúp chuột vào biểu tượng."
Chụp (ảnh). - Ví dụ: "Tôi đã nháy một pô ảnh đẹp trong chuyến đi du lịch."