Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Nói chó cắn và dùng răng nghiến đi nghiến lại một thứ gì: Chó nhay cái giẻ. 2. Cứa đi cứa lại: Dao nhay mãi miếng da không đứt. 3. Hưởng chút quyền lợi: Món tiền thưởng đó thì bọn mình khó nhay lắm.
Related search result for "nhay"
Comments and discussion on the word "nhay"