Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhay
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Nói chó cắn và dùng răng nghiến đi nghiến lại một thứ gì: Chó nhay cái giẻ. 2. Cứa đi cứa lại: Dao nhay mãi miếng da không đứt. 3. Hưởng chút quyền lợi: Món tiền thưởng đó thì bọn mình khó nhay lắm.
Related search result for
"nhay"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhay"
:
nay
này
nảy
nãy
nạy
nây
nầy
nẩy
nẫy
nấy
more...
Words contain
"nhay"
:
lay nhay
nhay
nhay nhay
nhay nháy
Words contain
"nhay"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhay
nhay nháy
nhay nhay
lay nhay
nháy
chớp
Comments and discussion on the word
"nhay"