Characters remaining: 500/500
Translation

nhậu

Academic
Friendly

Từ "nhậu" trong tiếng Việt có nghĩa chính việc uống rượu hoặc bia, thường trong một bữa tiệc hoặc buổi gặp gỡ bạn . Đây một hoạt động phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường đi kèm với việc ăn uống trò chuyện.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Uống rượu: "Nhậu" có thể hiểu đơn giản việc uống rượu, bia với mục đích thư giãn hoặc vui vẻ.

    • dụ: "Tối nay, tôi sẽ đi nhậu với bạn ."
  2. Chè chén: Từ này còn mang ý nghĩa là uống rượu, bia trong thời gian dài, thường đi kèm với thức ăn có thể kéo dài nhiều giờ.

    • dụ: "Chúng tôi thường nhậu lai rai sau giờ làm việc."
Biến thể của từ "nhậu":
  • Nhậu nhẹt: Cụm từ này nhấn mạnh hơn về việc nhậu, thường có nghĩauống một cách thoải mái, vui vẻ, không quá nghiêm trọng.
    • dụ: "Cuối tuần, tôi thích nhậu nhẹt với bạn ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nhậu nhẹt lai rai: Cách sử dụng này thường diễn tả việc nhậu trong một khoảng thời gian dài với những cuộc trò chuyện thú vị, không sự gấp gáp.
    • dụ: "Hôm qua, chúng tôi đã nhậu nhẹt lai rai đến nửa đêm."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uống: Từ này có nghĩa chung hơn, có thể chỉ bất kỳ loại đồ uống nào, không chỉ rượu hay bia.
  • Chén: Nguyên nghĩa là uống, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nhậu, tính chất thân mật hơn.
    • dụ: "Chén một ly nào!"
Từ liên quan:
  • Bia: Thức uống cồn phổ biến, thường được sử dụng trong các buổi nhậu.
  • Rượu: Từ này chỉ chung các loại đồ uống cồn mạnh hơn bia, thường được dùng trong các dịp lễ tết hoặc các bữa tiệc lớn.
Lưu ý:
  • "Nhậu" thường gắn liền với văn hóa ăn uống của người Việt, có thể diễn ra tại các quán nhậu, nhà hàng hoặc tại nhà.
  • Mặc dù "nhậu" một hoạt động vui vẻ, nhưng cần lưu ý đến việc uống trách nhiệm, không say xỉn hoặc làm mất lịch sự trong giao tiếp.
  1. đgt., thgtục 1. Uống: nhậu rượu. 2. Chè chén (uống rượu, bia với thức ăn thường trong thời gian lâu): nhậu lai rai.

Comments and discussion on the word "nhậu"