Từ "nhíu" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần biết:
Các cách sử dụng khác nhau:
Nhíu mày: Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động co hai lông mày, ví dụ:
Nhíu chỗ: Cụm này có thể dùng để chỉ việc khâu vá, sửa chữa, ví dụ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nhíu mày: Hành động tương tự nhưng không nhất thiết phải có cảm xúc tức giận.
Khâu: Có nghĩa là dùng chỉ để may lại, nhưng không có nghĩa là "co lại" như "nhíu".
Từ liên quan:
Cách phân biệt:
"Nhíu" thường chỉ hành động co lại (lông mày, mép vải) trong khi "khâu" chỉ việc may lại để sửa chữa.
"Nhíu" có thể biểu hiện cảm xúc, còn "khâu" chỉ là hành động.