Characters remaining: 500/500
Translation

nhíu

Academic
Friendly

Từ "nhíu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các cách sử dụng khác nhau:
  • Nhíu mày: Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động co hai lông mày, dụ:

    • ấy nhíu mày khi nghe thấy ai đó nói dối.
  • Nhíu chỗ: Cụm này có thể dùng để chỉ việc khâu vá, sửa chữa, dụ:

    • Tôi đã nhíu chỗ ráchchiếc quần jeans của mình.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhíu mày: Hành động tương tự nhưng không nhất thiết phải cảm xúc tức giận.
  • Khâu: Có nghĩadùng chỉ để may lại, nhưng không có nghĩa là "co lại" như "nhíu".
Từ liên quan:
  • Mày: Phần của khuôn mặt bạn nhíu lại.
  • Rách: Khi một vật nào đó bị đứt, hỏng.
Cách phân biệt:
  • "Nhíu" thường chỉ hành động co lại (lông mày, mép vải) trong khi "khâu" chỉ việc may lại để sửa chữa.
  • "Nhíu" có thể biểu hiện cảm xúc, còn "khâu" chỉ hành động.
  1. đg. 1. Nói co hai lông mày gần lại với nhau trong khi suy nghĩ hoặc tức giận. 2. Khâu liền hai mép vảichỗ rách: Nhíu chỗ quần áo mới toạc.

Comments and discussion on the word "nhíu"