Từ "nhí" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "nhí":
Định Nghĩa
Nhỏ tuổi: "Nhí" thường được dùng để chỉ những người còn nhỏ, trẻ em, hoặc những thứ có kích thước nhỏ bé. Ví dụ:
Diễn viên nhí: là những diễn viên còn nhỏ tuổi, thường là trẻ em tham gia vào các bộ phim, vở kịch.
Khán giả nhí: là những khán giả trẻ, thường là trẻ em đến xem một buổi biểu diễn hoặc phim.
Mang tính chất nhỏ bé, dễ thương: "Nhí" cũng có thể dùng để miêu tả một thứ gì đó dễ thương, nhỏ nhắn. Ví dụ:
Chó nhí: chỉ những giống chó nhỏ, dễ thương.
Món ăn nhí: có thể chỉ những món ăn được làm nhỏ gọn, xinh xắn.
Bồ nhí: Trong một nghĩa khác, "nhí" còn được sử dụng để chỉ một người tình, thường là người mà một người đã có gia đình đang có mối quan hệ lén lút. Ví dụ:
Cách Sử Dụng
Cách sử dụng thông thường:
Trong buổi biểu diễn, các màn ảo thuật đã làm say mê các khán giả nhí, khiến chúng không thể rời mắt khỏi sân khấu.
Những diễn viên nhí thể hiện tài năng vượt trội khiến khán giả vô cùng ấn tượng.
Các Từ Liên Quan và Đồng Nghĩa
Nhỏ: Cũng chỉ kích thước ít hơn, nhưng không nhất thiết liên quan đến tuổi tác.
Bé: Chỉ những em nhỏ, thường là trẻ em.
Trẻ em: Từ này chỉ những người ở độ tuổi nhỏ, tương tự như "nhí" nhưng không chỉ riêng về sự dễ thương.
Thiếu nhi: Thường dùng để chỉ những trẻ em trong độ tuổi đi học.
Lưu Ý
Khi sử dụng từ "nhí", bạn nên chú ý ngữ cảnh để không gây hiểu lầm, đặc biệt với nghĩa "bồ nhí". Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp, vì vậy cần cẩn trọng khi nói về các mối quan hệ.