Từ "nhạy" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Chóng có tác dụng, chóng bắt lửa: "Nhạy" có nghĩa là dễ dàng, nhanh chóng phản ứng hoặc có khả năng hoạt động hiệu quả. Ví dụ:
Mau chóng: "Nhạy" cũng có thể được hiểu là nhanh chóng trong việc thực hiện một công việc. Ví dụ:
Nói về độ nhạy của một thiết bị: Khi nói về các thiết bị, "nhạy" có nghĩa là khả năng phát hiện những thay đổi rất nhỏ. Ví dụ:
Nhạy cảm: Chỉ sự dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương hoặc dễ dàng cảm nhận.
Nhạy bén: Chỉ sự nhanh nhạy trong tư duy, khả năng nắm bắt tình huống tốt.
Khi sử dụng từ "nhạy", cần lưu ý về ngữ cảnh để chọn đúng nghĩa phù hợp. Ví dụ, khi nói về "cân nhạy" thì chủ yếu là nói về độ chính xác trong đo lường, trong khi khi nói về "người nhạy cảm" thì lại liên quan đến cảm xúc và tâm lý.