Characters remaining: 500/500
Translation

nhạy

Academic
Friendly

Từ "nhạy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa cơ bản:
  1. Chóng tác dụng, chóng bắt lửa: "Nhạy" có nghĩadễ dàng, nhanh chóng phản ứng hoặc khả năng hoạt động hiệu quả. dụ:

    • Mồi câu nhạy: Mồi câu này dễ dàng thu hút .
    • Máy thu nhanh nhạy: Máy thu này khả năng bắt tín hiệu rất nhanh chính xác.
    • Diêm nhạy: Diêm này dễ bắt lửa.
  2. Mau chóng: "Nhạy" cũng có thể được hiểu nhanh chóng trong việc thực hiện một công việc. dụ:

    • Công việc làm nhạy: Công việc này được hoàn thành rất nhanh.
  3. Nói về độ nhạy của một thiết bị: Khi nói về các thiết bị, "nhạy" có nghĩakhả năng phát hiện những thay đổi rất nhỏ. dụ:

    • Cân nhạy: Cân này có thể đo được những trọng lượng rất nhỏ, ngay cả khi sự thay đổi nhẹ.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tính từ: "Nhạy" thường được dùng như một tính từ để chỉ sự nhạy bén, nhanh nhạy trong cảm nhận hoặc phản ứng.
    • dụ: Người nhạy cảm: Người khả năng cảm nhận hiểu biết tâm tư của người khác một cách nhanh chóng.
Các biến thể từ liên quan:
  • Nhạy cảm: Chỉ sự dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương hoặc dễ dàng cảm nhận.

    • dụ: Trẻ em thường rất nhạy cảm với cảm xúc của người lớn.
  • Nhạy bén: Chỉ sự nhanh nhạy trong tư duy, khả năng nắm bắt tình huống tốt.

    • dụ: ấy tư duy nhạy bén, luôn tìm ra giải pháp nhanh chóng cho vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhanh: Có nghĩa tương tự về tốc độ.
  • Nhạy bén: Chỉ sự thông minh, nhanh nhạy trong suy nghĩ.
Từ gần giống:
  • Chậm: Trái nghĩa với "nhạy", chỉ sự không nhanh chóng trong phản ứng hoặc hành động.
  • Thụ động: Không chủ động, không nhạy bén trong phản ứng.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nhạy", cần lưu ý về ngữ cảnh để chọn đúng nghĩa phù hợp. dụ, khi nói về "cân nhạy" thì chủ yếu nói về độ chính xác trong đo lường, trong khi khi nói về "người nhạy cảm" thì lại liên quan đến cảm xúc tâm lý.

  1. ph, t. 1. Chóng tác dụng, chóng bắt lửa: Mồi câu nhạy; Máy thu nhanh nhạy; Diêm nhạy. 2. Mau chóng: Công việc làm nhạy. 3. Nói một máy đo có thể phát hiện được những sai biệt rất nhỏ: Cân nhạy.

Comments and discussion on the word "nhạy"