Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhỡ hẹn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
hẹn hò
hẹn
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
ước định
hứa hẹn
giao hẹn
ước hẹn
giao ước
Thói nước Trịnh
Duyên Ngọc Tiêu
đúng
Gương vỡ lại lành
Bạch Hoa
phơi phới
tâm phúc tương cờ
hứa quốc
dụ dỗ
nhé
cuộc
hôn ước
lở đỉnh lấp dòng
Hẹn người tới cửa vườn dâu
đợi
thành hạ yêu minh
thần mộng
đầy
qui ước
thanh khí tương cờ
gặp mặt
đỗi
ngọc đường
thất ước
hội ngộ chi kỳ
tăm hơi
sâm thương
sòng phẳng
trách móc
trách
hứa hôn
nhỡ hẹn
lỗi hẹn
mành
khất lần
bào thai
khất
mật ước
kết giao
Quần Ngọc
ngẫu
Tuất thì
chút đỉnh
trăng
lỗi
sinh tử
ngẫu nhiên
ấp cây
khắc
Cửa Hầu
sẽ
Bình thủy tương phùng
Đoàn Thượng
y
Thành hạ yêu minh
Tư Mã Phượng Cầu
Ba sinh
Núi đất ba lời
Cầm Bá Thước
bóng
Tôn Tẫn
Hạng Võ