Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thứ nồi đất nhỏ, nông và rộng miệng, thường dùng để kho cá.
  • đg. Nói lên những điều mình không vừa ý về một người nào : Trách bạn sai hẹn.
Related search result for "trách"
Comments and discussion on the word "trách"