Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đợi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chờ với niềm tin là sẽ có kết quả: đợi ngớt mưa hãy đi đợi ở chỗ hẹn.
Related search result for "đợi"
Comments and discussion on the word "đợi"