Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hứa quốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hứa hẹn sẵn sàng dâng mình cho tổ quốc (cũ): Lòng hứa quốc thắm son ngăn ngắt (Chp).
Comments and discussion on the word "hứa quốc"