Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hẹn hò
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 (id.). Hẹn (nói khái quát). 2 (Hai bên trai gái) hẹn gặp nhau hoặc hẹn điều gì đó với nhau. Trăm năm đành lỗi hẹn hò, Cây đa bến cũ con đò khác đưa (cd.).
Related search result for
"hẹn hò"
Words pronounced/spelled similarly to
"hẹn hò"
:
hãn hữu
hạn hán
hèn hạ
hẹn hò
hiền hòa
hoan hỉ
hoan hô
hoàn hôn
hon hỏn
hồn hậu
more...
Words contain
"hẹn hò"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hẹn hò
hẹn
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
ước định
hứa hẹn
giao hẹn
ước hẹn
giao ước
Thói nước Trịnh
Duyên Ngọc Tiêu
more...
Comments and discussion on the word
"hẹn hò"