Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hứa hẹn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Nhận làm và định thời gian thực hiện. 2. d. Hi vọng : Tương lai đầy hứa hẹn.
Related search result for "hứa hẹn"
Comments and discussion on the word "hứa hẹn"