Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hỏa hoạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hoả hoạn dt (H. hoạn: tai nạn) Nạn cháy: Về mùa hanh phải đề phòng hoả hoạn.
Related search result for "hỏa hoạn"
Comments and discussion on the word "hỏa hoạn"