Characters remaining: 500/500
Translation

ngọn

Academic
Friendly

Từ "ngọn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Ngọn có thể hiểu phần chót cao nhất của một vật, dụ như "ngọn cây" (phần cao nhất của cây) hay "ngọn núi" (phần cao nhất của núi).
  2. Ngọn cũng chỉ đầu nhọn của một vật, như trong trường hợp "ngọn bút" (phần đầu của cây bút khi viết).
  3. Ngọn còn có nghĩanơi xuất phát của một nguồn nước, như trong "ngọn sông" (điểm bắt đầu của con sông) hay "ngọn suối" (điểm bắt đầu của suối).
dụ sử dụng:
  • Ngọn cây: "Cây này ngọn rất cao, có thể nhìn thấy từ xa."
  • Ngọn núi: "Chúng tôi đã leo lên đến ngọn núi để ngắm cảnh."
  • Ngọn bút: "Ngọn bút này rất mảnh, thích hợp cho việc viết chữ nhỏ."
  • Ngọn sông: "Ngọn sông này bắt nguồn từ vùng núi phía Bắc."
  • Ngọn suối: "Ngọn suối trong rừng rất trong mát."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "ngọn" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc hơn, dụ:
    • Ngọn lửa: "Ngọn lửa bùng cháy mạnh mẽ trong đêm."
    • Ngọn gió: "Ngọn gió nhẹ nhàng thổi qua những tán ."
Phân biệt biến thể:
  • Từ "ngọn" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành từ ghép như "ngọn cây", "ngọn núi", "ngọn nguồn". Mỗi từ ghép sẽ mang ý nghĩa riêng, nhưng đều liên quan đến phần cao nhất hoặc đầu nhọn của một vật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Các từ đồng nghĩa có thể bao gồm "đỉnh" (như "đỉnh núi"), nhưng "ngọn" thường chỉ phần chót hoặc đầu nhọn, trong khi "đỉnh" thường chỉ điểm cao nhất.
  • Từ gần giống như "cành" (cành cây) nhưng "cành" không chỉ phần cao một nhánh của cây.
Từ liên quan:
  • Một số từ liên quan có thể bao gồm "đỉnh", "cao", "nhọn", "suối", "sông".
  1. d. 1. Phần chót cao nhất của một vật: Ngọn cây; Ngọn núi. 2. Đầu nhọn của một vật: Ngọn bút. 3. Nơi xuất phát của một nguồn nước chảy: Ngọn sông; Ngọn suối.

Comments and discussion on the word "ngọn"