Characters remaining: 500/500
Translation

chấy

Academic
Friendly

Từ "chấy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, chúng ta sẽ tìm hiểu từng nghĩa một cách rõ ràng.

Phân biệt các biến thể của từ "chấy":
  • Từ "chấy" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, nhưng nghĩa vẫn giữ nguyên. dụ:
    • "Chấy rận": kết hợp giữa hai loại ký sinh trùng.
    • "Chấy gạo": chỉ loại gạo không ngon.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Rận: cũng một loại ký sinh trùng sống trên da đầu.
  • Chấy rận: cụm từ chỉ sự kết hợp của hai loại ký sinh trùng này.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, từ "chấy" thường được sử dụng để chỉ những điều không sạch sẽ, không tốt. dụ: "Cuộc sống của anh ấy nhiều chấy rận" có thể ám chỉ đến những điều không may mắn hoặc không tốt trong cuộc sống.
Kết luận:

Từ "chấy" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Bạn có thể gặp từ này trong các tình huống hàng ngày liên quan đến sức khỏe, nông sản hoặc ẩm thực.

  1. dt. Loài bọ sinh, hút máu, sống trên đầu người ta: Đầu chấy mấy rận (tng), Bắt chấy cho mẹ.
  2. 2 dt. Thóc hấp hơi, không được nắng: Thóc chấy, gạo chẳng ngon.
  3. 3 đgt. Rang cho khô rồi giã nhỏ: Chấy tôm.

Comments and discussion on the word "chấy"