Từ "chầy" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "muộn" hoặc "chậm". Nó thường được sử dụng để diễn tả tình trạng không xảy ra đúng thời điểm hoặc không nhanh chóng. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng của từ này:
Ví dụ sử dụng từ "chầy":
Các biến thể của từ "chầy":
Chầy chậm: có thể được sử dụng để nhấn mạnh hơn về sự chậm trễ. Ví dụ: "Hôm nay tôi chầy chậm vì kẹt xe."
Chầy giờ: có thể dùng để chỉ thời gian cụ thể, ví dụ: "Chầy giờ mới bắt đầu làm việc."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chậm: Cũng có nghĩa là không nhanh, không kịp thời. Ví dụ: "Tôi chậm trong việc nộp bài."
Muộn: Nghĩa tương tự như "chầy", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian. Ví dụ: "Hôm nay tôi về muộn."
Trễ: Cũng mang nghĩa như "chầy", thường dùng trong ngữ cảnh tương tự. Ví dụ: "Tàu đến trễ."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số trường hợp, "chầy" có thể được dùng để diễn tả tình trạng không đạt được yêu cầu đúng thời điểm, chẳng hạn như trong công việc: "Nếu chúng ta không hoàn thành dự án này kịp thời, thì sẽ gặp nhiều khó khăn chầy chậm."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "chầy", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Ví dụ, trong văn nói sẽ thường dùng nhiều hơn so với văn viết trang trọng.