Characters remaining: 500/500
Translation

chùy

Academic
Friendly

Từ "chùy" trong tiếng Việt có nghĩamột loại khí, thường được làm bằng kim loại, với phần đầu tròn cán (cán phần để cầm). Chùy thường được sử dụng trong các môn thuật hoặc trong những tình huống cần tự vệ.

Định nghĩa:
  • Chùy (danh từ): Một loại khí đầu tròn, cán dài, thường được làm bằng kim loại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người lính cầm một chiếc chùy sắt để phòng thủ."
  2. Câu nâng cao: "Trong các trận chiến cổ xưa, chiến binh thường sử dụng chùy như một khí chính để tấn công kẻ thù."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Chùy sắt: Chỉ loại chùy được làm bằng kim loại, thường sắt. dụ: "Chùy sắt rất nặng sức mạnh lớn."
  • Chùy gỗ: Một biến thể khác, thường nhẹ hơn có thể được sử dụng trong tập luyện thuật. dụ: "Người học thường tập với chùy gỗ để rèn luyện sức mạnh tay."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Búa: Cũng một loại khí hoặc công cụ, nhưng đầu búa thường phẳng hơn, không tròn như chùy.
  • Gậy: một vật dụng dài, có thể sử dụng để tự vệ nhưng không đầu tròn như chùy.
Từ liên quan:
  • khí: từ chung chỉ tất cả các loại khí, trong đó chùy.
  • Tự vệ: liên quan đến việc sử dụng chùy để bảo vệ bản thân.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "chùy," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện lịch sử, thuật hoặc các tình huống liên quan đến chiến đấu.

  1. chuỳ dt. Thứ khí bằng kim loại đầu tròn, cán: Một tay mang một chuỳ sắt (NgHTưởng).

Comments and discussion on the word "chùy"