Từ "ngón" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Nghĩa cơ bản:
2. Nghĩa mở rộng:
3. Nghĩa nâng cao:
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ngón có thể liên quan đến các từ như "ngón tay" hay "ngón chân" nhưng không có nhiều từ đồng nghĩa cụ thể.
Có thể so sánh với từ "ngón nghề", nghĩa là kỹ năng hoặc nghề mà ai đó làm giỏi.
5. Biến thể của từ:
6. Sử dụng trong ngữ cảnh:
Khi nói về kỹ năng, bạn có thể nói: "Cô ấy có ngón nghề làm bánh rất tốt." (tức là cô ấy làm bánh rất khéo).
Hoặc khi nói về một hành động khéo léo: "Anh ấy thực hiện ngón võ rất mạnh mẽ." (tức là anh ấy có kỹ thuật võ thuật tốt).
7. Lưu ý: