Từ "ngẳng" trong tiếng Việt có nghĩa là một vật có hình dáng dài và thon ở giữa, thường được dùng để miêu tả hình dạng của một số đồ vật. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từ này và đưa ra một số ví dụ sử dụng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cái lọ ngẳng cổ: Đây là một ví dụ điển hình để miêu tả hình dáng của một cái lọ có phần cổ thon dài và phần thân rộng hơn.
Cái ống ngẳng: Khi nói về một cái ống, nếu ống đó dài và thon ở giữa, chúng ta cũng có thể sử dụng từ "ngẳng" để mô tả.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc trong miêu tả nghệ thuật, từ "ngẳng" có thể được dùng để tạo hình ảnh cụ thể cho độc giả, ví dụ: "Bình hoa ngẳng cổ đứng trên bàn, như một nàng thơ xinh đẹp, tỏa hương dịu dàng trong không gian."
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Thon: Cũng có nghĩa là dài và mảnh, nhưng không nhất thiết phải có hình dáng thắt lại ở giữa.
Gầy: Có thể miêu tả người hoặc vật có hình dáng mảnh mai, nhưng không chỉ định hình dáng cụ thể như "ngẳng".
Từ liên quan:
Bình: Một loại đồ vật dùng để chứa nước hoặc hoa, có thể có hình dáng ngẳng.
Chai: Thường có hình dáng thon dài, nhưng không nhất thiết phải thắt lại ở giữa.
Kết luận:
Từ "ngẳng" là một từ có thể miêu tả hình dáng cụ thể và thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả đồ vật.