Characters remaining: 500/500
Translation

ngưng

Academic
Friendly

Từ "ngưng" trong tiếng Việt có nghĩadừng lại, không tiếp tục nữa. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số cách sử dụng giải thích chi tiết hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Ngưng: Dừng lại, không tiếp tục hoạt động hay diễn ra. Trong ngữ cảnh khoa học, "ngưng" cũng có thể nói về sự chuyển đổi trạng thái của vật chất, chẳng hạn như "ngưng hơi" (hơi nước chuyển sang trạng thái lỏng).
dụ sử dụng
  1. Ngưng hoạt động:

    • "Công ty đã ngưng hoạt động lý do tài chính."
    • Nghĩa: Công ty không còn hoạt động nữa.
  2. Ngưng một thói quen:

    • "Tôi muốn ngưng hút thuốc để bảo vệ sức khỏe."
    • Nghĩa: Tôi muốn dừng lại việc hút thuốc.
  3. Ngưng hơi (trong khoa học):

    • "Khi nhiệt độ giảm, hơi nước sẽ ngưng lại thành nước."
    • Nghĩa: Hơi nước chuyển sang trạng thái lỏng khi nhiệt độ xuống thấp.
Cách sử dụng nâng cao
  • Ngưng tụ: Một từ liên quan, thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học, có nghĩasự chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng.
    • dụ: "Sương mù hình thành khi hơi nước ngưng tụ lại."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dừng: Cũng có nghĩakhông tiếp tục nữa, nhưng thường dùng trong trường hợp không hoạt động.

    • dụ: "Xe đã dừng lại giữa đường."
  • Tạm ngừng: Nghĩa là dừng lại một thời gian ngắn, có thể tiếp tục sau đó.

    • dụ: "Chương trình sẽ tạm ngừng phát sóng trong một tuần."
Phân biệt các biến thể
  • Ngưng lại: Thêm từ "lại" để nhấn mạnh sự dừng lại.

    • dụ: "Anh ấy đã ngưng lại một chút để suy nghĩ."
  • Ngưng trệ: Nghĩa là không tiến triển, dừng lại trong tình trạng không phát triển.

    • dụ: "Kinh tế quốc gia đang rơi vào tình trạng ngưng trệ."
Kết luận

Từ "ngưng" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến lĩnh vực khoa học.

  1. đg. Cg. Ngưng hơi. Nói một chất hơi chuyển sang trạng thái lỏng.

Comments and discussion on the word "ngưng"