Characters remaining: 500/500
Translation

ngây

Academic
Friendly

Từ "ngây" trong tiếng Việt có nghĩa gốc trạng thái đờ đẫn, thừ mặt, thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người khi họ bị choáng hoặc không biết phải làm . Từ này thường mang ý nghĩa về sự ngây ngô, ngơ ngác, không hiểu chuyện.

Định nghĩa:
  • Ngây: Tình trạng không phản ứng, đờ đẫn, đãng trong tư tưởng, thường do cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc:

    • "Khi nghe tin mình trúng tuyển, ấy ngây ra một lúc."
    • ( ấy không biết phải phản ứng thế nào khi nhận được tin vui.)
  2. Trạng thái tâm lý:

    • "Anh ấy ngây dại khi nhìn thấy người yêu ."
    • (Anh ấy cảm thấy choáng váng, không biết phải làm khi gặp lại người yêu .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "ngây" có thể được sử dụng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc:
    • "Mặt ngây như bức tranh vẽ, không chút phản ứng."
    • (Sự miêu tả này cho thấy ấy đang chìm đắm trong suy , không để ý đến xung quanh.)
Biến thể của từ:
  • "Ngây ngô": Mang nghĩa ngây thơ, không hiểu biết, thường dùng để chỉ những người trẻ hoặc những người chưa nhiều kinh nghiệm.
    • dụ: " ngây ngô hỏi những câu đơn giản nhưng rất chân thành."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngây thơ: Chỉ sự trong sáng, không bị ảnh hưởng tiêu cực từ xã hội.
  • Đờ đẫn: Cảm giác không phản ứng, thường do mệt mỏi hoặc sốc.
  • Ngơ ngác: Cảm giác lạc lõng, không hiểu tình huống.
Từ liên quan:
  • Ngây ngô: Thường dùng để chỉ trạng thái dễ bị tổn thương do thiếu kinh nghiệm.
  • Ngây dại: Tình trạng mất khả năng suy nghĩ, thường do cảm xúc mạnh mẽ.
  1. t. Đờ đẫn, thừ mặt: Lạ cho mặt sắt cũng ngây tình (K).

Comments and discussion on the word "ngây"