Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoằn ngà ngoằn ngoèo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ngoại động
bìa
ngoại trưởng
ngoại hạng
ngoại đường
ngoắc
nguệch ngoạc
nghiêu khê
ông bà
nội động từ
giang hồ
táp
ngoem ngoém
ngoặt
ngoại giới
ngoạc
cố
ngoang ngoảng
theo
tinh vân
Hàn Sơn
chanh chua
ngoài ra
nhà ngoài
ngoài da
màu
việt kiều
cua
ốc
nội khóa
ngoa dụ
bắc
Côn Sơn
ngoài doanh
ngoái
Nguyễn Phúc Chu
vỏ
Tề nhân
ngoa ngoét
bảo hộ
trong ngoài
ngã
Nguyễn Bỉnh Khiêm
ngoáp
thơn thớt
lọt
Nguyễn Phúc Ưng Ky
ngoài cuộc
ngoài tai
người ngoài
đẩy
ngoài miệng
ngoài trời
ngoài mặt
lá mặt
ngòng ngoèo
hô hấp
sai ngoa
rìa
da
móc
lốt
thòi
sánh
hiệu
ngoém
ngoéo
ngoáo
nghí ngoáy
uy nghi
lề
ngoan ngoãn
rác
sứ
cửa
ngoáo ộp
biểu lộ
ngoái cổ
ngoa mồm
mạn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last