Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoằn ngà ngoằn ngoèo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
nhất tề
cao ủy
tứ tuần
niên
mạnh mẽ
chu vi
huỳnh quang
diệt
dâm phụ
tổ phụ
tổ mẫu
nội thành
hốc
ngảnh
húng láng
tiểu đội
Hà đồ Lạc thư
phái
tuyên bố
thoát trần
Quảng Hưng Long
tuyệt giao
chuộng
Mạc Đỉnh Chi
ông
Quắc Hương
Tiên Ngoại
quanh
Quân trung từ mệnh tập
ghen
nội hàm
lãnh sự
vùng vẫy
trạc
nội trú
bia
vắt
tùy viên
Cam Ranh
quẹo
thành thạo
họ hàng
Triệu Việt
Hạ Cơ
quan sát viên
trông mong
Tháp nhạn
nam
quốc văn
Trần Văn Kỷ
mặt trận
Củ Chi
phong
bên
Mây Hàng
tín hiệu
Hai mươi bốn thảo
phòng
Nguyễn Phúc Bửu Lân
láng
mình
nước
sinh nhật
Cường Để
chú
Trần Nguyên Đán
Tầm Dương Giang
Trần Nhân Tông
Thạch Thất
tuần
ngả nghiêng
cân
thỏ
nặn
màu mỡ
quà
phụ đạo
tràn trề
đuốc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last