Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tuyệt giao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Cắt đứt sự giao thiệp với nhau. 2. Nói hai nước cắt đứt quan hệ ngoại giao với nhau.
Related search result for "tuyệt giao"
Comments and discussion on the word "tuyệt giao"