Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
diệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đg. Làm cho không còn tiếp tục tồn tại để có thể tác động được nữa. Diệt giặc. Thuốc diệt trùng. Cuộc vận động diệt dốt (diệt nạn dốt).
2 Tiếng hô cho trâu, bò đi ngoặt sang phải; trái với vắt.
Related search result for
"diệt"
Words pronounced/spelled similarly to
"diệt"
:
diệt
đít
địt
Words contain
"diệt"
:
bất diệt
diệt
diệt chủng
diệt vong
hủy diệt
sinh diệt
tịch diệt
tiêu diệt
trừ diệt
tru diệt
Comments and discussion on the word
"diệt"