Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thơn thớt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vồn vã, tử tế hời hợt ở bên ngoài nhưng độc ác ngầm: Bề ngoài thơn thớt nói cười, Mà trong nham hiểm giết người không dao (K).
Related search result for "thơn thớt"
Comments and discussion on the word "thơn thớt"