Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoại giao in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ngoẻo
ngoại phụ
ngoại tiếp
làm chứng
vẻ sao
thuyền bè
tạm ước
giao cấu
nhé
nhiệm chức
móc ngoặc
ngoại lai
ngoạm
ngọ ngoạy
ngoảnh
cuộc
Trần Đình Thâm
ngoen ngoẻn
ngoại khóa
Quốc tế ngữ
giao hiếu
Dương nhạc
giao kề
giao điện
hào hoa
giao tế xứ
đụ
gửi gắm
giao tuyến
bến xe
giao du
giao điểm
giao tế
việc làm
khó chơi
nhu
nộp
Tiền nha
Bạch Long
liệt dương
khế ước
Phù Giao Tử
Lục Châu
Linh Sơn
hô danh
năm vũ trụ
chước
danh thiếp
nhún nhường
gửi
Giáng Phi cổi ngọc
phó mặc
chỉ định
ngoại giả
ngoại động
F.O.B
hỗn chiến
cảnh sát
cản trở
Bình Hoà
làm quà
trinh
yên trí
giao hoán
nghị hòa
áp tải
bưu cục
Bù Giao Mâp
Thôi Giao
rọc phách
hàng không
quốc tế ngữ
giao hoàn
tin cẩn
phôi
sông đào
Xuân Giao
giao kết
giao long
trực tâm
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last