Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giao hiếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói hai làng cắt người đi lại thăm viếng nhau hoặc giúp đỡ nhau trong việc đình đám, rước xách, ở nông thôn ngày trước.
Related search result for
"giao hiếu"
Words contain
"giao hiếu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hiếp
xã giao
ngoại giao
giao thông
Cửa Hầu
giao
hiến
hiếu
hiếu đễ
trung hiếu nhất môn
more...
Comments and discussion on the word
"giao hiếu"