Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
hô danh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Kêu tên những người được tuyển hoặc được giao một nhiệm vụ: Hô danh các thí sinh đỗ.
Related search result for "hô danh"
Comments and discussion on the word "hô danh"