Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghiêm túc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cạo
tuân thủ
nghiêm cách
quở trách
oằn
tổng giám thị
Túc Duyên
thề
trịnh trọng
oai vệ
nghiêm chính
ăn thề
nhăn nhở
giũa dạy
cử hành
gia nghiêm
tày đình
nghiêm mật
nhiệm nhặt
rốn bể cửa hầu
Nghiêm Lăng
cật vấn
tội ác
lập nghiêm
mặt sắt
ban bố
tự cung
Trần Đình Túc
Quách Hữu Nghiêm
phòng ăn
lủng củng
tuần giờ
oai
liễm dung
lẫm liệt
bệ vệ
thi hành
cẩn mật
bọ rầy
sáng quắc
ngả ngớn
sai lầm
tương hợp
tướng mạo
ẩu
nghiêm phụ
nghiêm quân
Nối điêu
chiêm bái
dễ
nghi vệ
khủng hoảng
uy danh
hắc
khắc nghiệt
nhiệt liệt
lỏng
oai phong
cử
Hoàng Diệu
Nghiêm Quang
liên can
uy nghi
Chỉ hồng
tư thế
Đuổi hươu
Sư tử hống
nới
Trần Nguyên Đán
chim xanh
phiêu lưu
khẩn cấp
tội phạm
Khóc măng
kỷ luật
chặt chẽ
Hoa Đàm đuốc tuệ
Triệu Quang Phục
khắt khe
Chim xanh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last