Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngả ngớn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Không nghiêm trang, không đứng đắn: Nói cười ngả ngớn trước mặt mọi người.
Related search result for
"ngả ngớn"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngả ngớn"
:
ngả ngốn
ngả ngớn
ngại ngần
ngan ngán
ngành ngọn
ngao ngán
ngay ngắn
ngăn ngắn
ngắn ngủn
ngấu nghiến
more...
Words contain
"ngả ngớn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngắt
ngập
ngả
ngấm
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
ngất ngưởng
ngập ngừng
more...
Comments and discussion on the word
"ngả ngớn"