Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngả ngớn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Không nghiêm trang, không đứng đắn: Nói cười ngả ngớn trước mặt mọi người.
Related search result for "ngả ngớn"
Comments and discussion on the word "ngả ngớn"