Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cật vấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Hỏi vặn, gặng hỏi cặn kẽ, nghiêm nhặt: lính gác cật vấn người qua lại.
Related search result for "cật vấn"
Comments and discussion on the word "cật vấn"