Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghiêm nhặt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
ăn bớt
nhật ký
nhập cuộc
nhú
nhắm chừng
nhật nẻo
kết nạp
phẩm
tâm linh
trội
ky cóp
nhấn mạnh
phót
tót
giao hưởng
thính
tin
Chim xanh
Bất Vi gả vợ
thế giới quan
loi choi
giấy chứng nhận
nhại
Nhạn nhai
thuần nhất
học bổng
nhẻ nhói
cơ sở
lẫn
nhị
dẫn
ba lê
kỷ lục
nhất nguyên luận
bàn tính
nhập cảng
nhắn nhủ
nhần nhị
nhỏ nhắn
nhập nội
trọng nhậm
nhặng xị
nhật dụng
nhấp nhổm
nhẫn
nhập cốt
tiền hậu bất nhất
nhật kỳ
nhệu nhạo
ông nhạc bà nhạc
nhất đán
nhất thống
nhọc nhằn
ưu phân
quốc tịch
nhạc sư
sáp nhập
nhạc kịch
nhạc khúc
mấu chốt
nhạc lý
nhảy phượng
tam cấp
cằn nhằn
sát nhập
lảm nhảm
bản sao
nhạc thân
nhanh nhảnh
nhạc trưởng
sáo
phèo
vũ khúc
sóc
tâm đắc
nông
Cửa Lục
ngựa
nhấp nhoáng
khiếm nhã
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last