Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhật ký
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Những điều ghi hằng ngày. 2. Sổ ghi hằng ngày những sự việc và cảm nghĩ : "Nhật ký trong tù" của Hồ Chủ tịch.
Related search result for "nhật ký"
Comments and discussion on the word "nhật ký"