Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghị hòa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tiểu não
khủng khỉnh
niễng
nghĩa Xuân thu
đề nghị
màu nước
giở quẻ
hòa nhã
khuếch tán
lỗi điệu
nồng độ
trung hòa tử
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
nghị sĩ
Quỳ Châu
hòa khí
ngay lành
quốc vụ viện
từ tốn
tạm ước
nghĩa là
cắt nghĩa
nghĩa lý
Lá thắm
công nghệ
đạo nghĩa
chiết tự
Liễu Nghị
Thằng xe cho nợ
dàn hòa
sao vàng
nhân hoà
thượng sách
giéo giắt
thời bình
muôn năm
lễ nghĩa
nghĩa rộng
đồng nghĩa
hòa nhịp
xử hòa
khó tính
tam dân chủ nghĩa
Ban Cơ
Võ Tánh
tuồng
Nông Văn Vân
hiểm nghèo
êm đẹp
nghệ thuật
ngạo nghễ
thiện nghệ
cộng hòa
hội ý
Cao Thắng
Thanh Chương
Nguyễn Phúc Chu
bất hòa
trung hòa
nghĩa bóng
thiên thời
huyền phù
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
tổng thống
giám quốc
ăn nhịp
sắt cầm
bảo hòa
thượng nghị viện
Quỳnh Lưu
Bến Nghé
nước cái
Nguyễn Trọng Trí
nghìn nghịt
tư tưởng
hội nghị
hòa bình
găng
ngữ đoạn
ám ảnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last