Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lỗi điệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Nói tiếng nhạc không ăn nhịp với cung bậc. 2. Không ăn nhịp, hòa hợp với cái khác.
Related search result for "lỗi điệu"
Comments and discussion on the word "lỗi điệu"