Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lợi hại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • l. d. Điều lợi và điều hại, điều hay và điều dở. 2. t. Có nhiều khả năng về cái hay hoặc cái dở: Tay ấy lợi hại lắm.
Related search result for "lợi hại"
Comments and discussion on the word "lợi hại"