Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hòa nhã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hoà nhã tt (H. nhã: ôn tồn và có lễ độ) Nhã nhặn và lịch sự: Sự đối xử hoà nhã của thầy giáo dễ thuyết phục học sinh.
Related search result for "hòa nhã"
Comments and discussion on the word "hòa nhã"