Characters remaining: 500/500
Translation

niễng

Academic
Friendly

Từ "niễng" trong tiếng Việt có nghĩamột loại cây hòa thảo sốngnước, hình dạng đặc điểm tương tự như cây sả. Cây niễng thân ngầm hình củ, màu trắng, thường xuất hiện với nhiều chỗ thâm đen. Đây một loại rau phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, thường được dùng để chế biến các món ăn như canh, xào hoặc làm gia vị.

dụ sử dụng từ "niễng":
  1. Trong ẩm thực: "Món canh niễng nấu với tôm rất ngon bổ dưỡng."
  2. Trong vườn: "Gia đình tôi trồng niễnggóc vườn để rau tươi cho bữa ăn hàng ngày."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Niễng" có thể được dùng để nói về một món ăn đặc sảnmột vùng nào đó, chẳng hạn: "Ở miền Tây, niễng thường được dùng để làm món gỏi cuốn rất hấp dẫn."
  • Trong văn hóa, "niễng" có thể xuất hiện trong các bài thơ hay câu ca dao, thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên nền văn hóa ẩm thực Việt Nam.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "niễng" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể nhầm lẫn với một số loại cây khác như sả hay hành, tuy nhiên "niễng" thân củ mọc dưới nước, trong khi sả hành thường mọc trên cạn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sả: Cũng một loại cây, mùi thơm, nhưng không sống dưới nước công dụng khác nhau.
  • Hành: Thường được dùng làm gia vị trong nấu ăn, nhưng cũng không đặc điểm giống như "niễng".
Các từ liên quan:
  • Rau: từ chỉ chung các loại thực vật ăn được, trong đó "niễng".
  • Món ăn: Chỉ các món được chế biến từ nguyên liệu, bao gồm cả món niễng.
Kết luận:

"Niễng" một từ chỉ một loại rau độc đáo trong ẩm thực Việt Nam.

  1. d. Loài hòa thảo sốngnước, trông hơi giống cây sả, thân ngầm hình củ, màu trắng nhiều chỗ thâm đen, dùng làm rau ăn.

Comments and discussion on the word "niễng"