Characters remaining: 500/500
Translation

ngồng

Academic
Friendly

Từ "ngồng" trong tiếng Việt những nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp người học hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa:
  • Ngồng (danh từ): phần thân non cao của một số loại cây, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thực vật như "ngồng cải" hay "ngồng thuốc lá". Phần ngồng này thường hình dáng thẳng đứng được sử dụng trong ẩm thực.
2. dụ sử dụng:
  • Ngồng cải: Đây một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. Khi nói "Tôi thích ăn ngồng cải xào tỏi", nghĩa là bạn đang nói về việc bạn thích ăn phần thân non của cây cải được xào với tỏi.
  • Ngồng thuốc lá: Trong ngành trồng thuốc lá, ngồng thuốc lá phần thân non của cây thuốc lá, thường được chăm sóc thu hoạch để sản xuất thuốc lá.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Cao ngồng: Cụm từ này mô tả trạng thái của một người hoặc vật thể nào đó đứng thẳng cao lên, có thể được dùng trong văn thơ hoặc khi mô tả một cảnh vật. dụ: "Cây xanh cao ngồng trong gió."
  • Ngồng ngồng: Cụm từ này thể hiện trạng thái hoặc hành động cao vồng lên, dụ: " ấy ngồng ngồng khi nghe tin vui."
4. Biến thể từ gần giống:
  • Nhồng: Có thể coi một biến thể hoặc từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "nhồng" thường ít được sử dụng hơn.
  • Ngồng ngồng: một cách diễn đạt mô tả trạng thái cao lên, có thể được sử dụng để chỉ hành động hoặc cảm xúc.
5. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cành: Cũng có thể đề cập đến các phần của cây, nhưng thường chỉ phần nhánh chứ không phải phần thân non.
  • Thân: Từ này thường chỉ về phần thân cây nói chung, không chỉ riêng phần non.
6. Kết luận:

Từ "ngồng" không chỉ đơn thuần một từ mô tả phần thân cây còn mang trong nhiều sắc thái cách sử dụng khác nhau trong ngôn ngữ văn hóa Việt Nam.

  1. 1. Cg. Nhồng. d. Thân non cao của cải, thuốc lá: Ngồng cải. 2. Cg. Ngồng ngồng. ph. Nói cao vồng lên: Cao ngồng.

Comments and discussion on the word "ngồng"