Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for na in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
nội cung
nội dung
nội dưỡng
nội giao
nội giám
nội gián
nội gián phân
nội hàm
nội hôn
nội hạch
nội hợp
nội hiện
nội hoá
nội ký sinh
nội khóa
nội khoa
nội lực
nội loạn
nội lưu
nội mô
nội ngoại
nội nguyên tử
nội nhân
nội nhập
nội nhật
nội quy
nội tâm
nội tình
nội tại
nội tạng
nội tỉnh
nội thành
nội thất
nội thẩm
nội thẩm kế
nội thị
nội thương
nội tiếp
nội tiết học
nội tiết tố
nội trú
nội trợ
nội trị
nội tuyết
nội tướng
nội vụ
nộm
nộp
nộp mình
nột
năm
năm ba
năm bảy
năm hạn
năm học
năm kìa
năm kia
năm mặt trời
năm mới
năm một
năm năm
năm ngân sách
năm ngoái
năm nhuận
năm tháng
năm thiên văn
năm tuổi
năm xưa
năng
năng động
năng động tính
năng lực
năng lượng
năng lượng học
năng nổ
năng suất
nõ
nõ nường
nõn
nõn nà
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last