Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
năm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • an ; année
    • Năm sau
      l'année prochaine
    • Cách mạng năm 1945
      la Révolution de (l'an) 1945
  • cinq
  • cinquième
    • Canh năm
      cinquième veille
    • năm cùng tháng tận
      fin de l'année
    • năm đợi tháng chờ
      attendre longuement
    • năm hết tết đến
      fin de l'année lunaire
    • năm hơn bù năm kém
      bon an, mal an
    • năm xung tháng hạn
      période critique; climatérique
    • bộ năm
      (âm nhạc) quintette
    • chùm năm
      (âm nhạc) quintolet
    • chụm năm
      (thực vật học) quiné
    • cuộc thi năm môn
      (thể dục thể thao) pentathlon
    • gấp năm
      quintuple
    • hóa trị năm
      (hóa học) pentavalent
    • kế hoạch năm năm
      quinquennat; plan quinquennal
    • năm cha ba mẹ
      hétéroclite
    • năm châu bốn biển
      le monde entier
    • năm là
      cinquièmement
    • năm mươi
      cinquante
    • năm thì mười họa
      à de rares occasions; sporadiquement
    • quãng năm
      (âm nhạc) quinte
    • suốt năm con
      (đánh bài, đánh cờ) quinte
    • trẻ sinh năm
      quintuplés
Related search result for "năm"
Comments and discussion on the word "năm"