Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quinte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) âm năm, quảng năm
  • (bàn cờ) suốt năm con
  • (thể thao) thế thủ thứ năm
  • tính đồng bóng
  • cơn cáu gắt
  • cơn ho
Related search result for "quinte"
Comments and discussion on the word "quinte"