Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for na in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
nõn nường
nem nép
nen nét
ngang nối
ngàn năm
ngày nay
ngán nỗi
ngũ vị nam
ngòi nổ
ngói nóc
ngần nào
ngần này
ngọc nữ
ngộ nạn
ngăn nắp
nghèo nàn
nghìn năm
nghỉ năm
nghe nói
nguy nan
nhà nòi
nhà nông
nhũn não
nhìn nổi
nhẫn nại
nhập nội
nhẹ nợ
nhọ nồi
nhện nâu
nhi nữ
nhiệt năng
nhung não
nhuyễn não
nhường nào
nhường này
niềm nở
ninh ních
no nê
non nớt
nong nóng
nong nả
nuôi nấng
nung núc
nung núng
nung nấu
nơi nới
nơm nớp
nương náu
pa nô
phàn nàn
phì nộn
phôi nang
phù nền
phú nông
phần nào
phẫn nộ
phế nang
phế nô
phụ nữ
phệ nệ
phỉnh nịnh
phiền não
phin nõn
phơi nắng
pi-a-nô
quai nón
quang năng
quanh năm
quá nén
quê nội
quạt nan
quốc nạn
quen nết
quyền năng
quyển nặng
rách nát
rám nắng
râu quai nón
rèn nóng
réo nợ
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last