Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for na in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
nữ kiệt
nữ lang
nữ lưu
nữ sĩ
nữ sắc
nữ sử
nữ sinh
nữ sinh viên
nữ tì
nữ tính
nữ tùy tùng
nữ tắc
nữ tử
nữ thí sinh
nữ thần
nữ thi sĩ
nữ trang
nữ trầm
nữ tu sĩ
nữ tướng
nữ văn sĩ
nữ vương
nữ y sĩ
nữ y tá
nữa
nữa khi
nữa là
nữa mai
nữa rồi
nực
nực cười
nực mùi
nực nội
nựng
nựng mùi
nựng nịu
nể
nể lòng
nể lời
nể mặt
nể nang
nể nả
nể vì
nỗ
nỗ lực
nỗi
nỗi lòng
nỗi mình
nỗi niềm
nỗi riêng
nố
nối
nối đuôi
nối dõi
nối gót
nối khố
nối lại
nối lời
nối liền
nối ngôi
nối nghiệp
nối tiếp
nống
nốt
nốt ngân
nốt rễ
nốt sần
nồ
nồi
nồi áp suất
nồi cất
nồi chõ
nồi chưng
nồi hấp
nồi hầm
nồi hơi
nồi lò
nồi niêu
nồi rang
nồng
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last